Bước tới nội dung

màn ảnh đại vĩ tuyến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̤ːn˨˩ a̰jŋ˧˩˧ ɗa̰ːʔj˨˩ viʔi˧˥ twiən˧˥maːŋ˧˧ an˧˩˨ ɗa̰ːj˨˨ ji˧˩˨ twiə̰ŋ˩˧maːŋ˨˩ an˨˩˦ ɗaːj˨˩˨ ji˨˩˦ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːn˧˧ ajŋ˧˩ ɗaːj˨˨ vḭ˩˧ twiən˩˩maːn˧˧ ajŋ˧˩ ɗa̰ːj˨˨ vi˧˩ twiən˩˩maːn˧˧ a̰ʔjŋ˧˩ ɗa̰ːj˨˨ vḭ˨˨ twiə̰n˩˧

Cụm từ

[sửa]

màn ảnh đại vĩ tuyến

  1. Điện ảnh chuyên chiếu rạp.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)