Bước tới nội dung

mè xửng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̤˨˩ sɨ̰ŋ˧˩˧˧˧ sɨŋ˧˩˨˨˩ sɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ sɨŋ˧˩˧˧ sɨ̰ʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

mè xửng

  1. Thứ kẹo dẻo mặt rắc vừng trắng.

Tham khảo

[sửa]