Bước tới nội dung

mì chính cánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mi̤˨˩ ʨïŋ˧˥ kajŋ˧˥mi˧˧ ʨḭ̈n˩˧ ka̰n˩˧mi˨˩ ʨɨn˧˥ kan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mi˧˧ ʨïŋ˩˩ kajŋ˩˩mi˧˧ ʨḭ̈ŋ˩˧ ka̰jŋ˩˧

Cụm từ

[sửa]

mì chính cánh

  1. Người hiếm gặp như món mì chính cánh đắt đỏ thời bao cấp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)