mù tạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳ˨˩ ta̰ːʔk˨˩mu˧˧ ta̰ːk˨˨mu˨˩ taːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mu˧˧ taːk˨˨mu˧˧ ta̰ːk˨˨

Danh từ[sửa]

mù tạc

  1. Tên một lại cây.
  2. Gia vị được tạo ra từ nguyên chất cây tạc.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)