Bước tới nội dung

mưa tuyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mɨə˧˧ twiət˧˥mɨə˧˥ twiə̰k˩˧mɨə˧˧ twiək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
mɨə˧˥ twiət˩˩mɨə˧˥˧ twiə̰t˩˧

Danh từ

mưa tuyết

  1. Hiện tượng những hạt nước nhỏ đông đặclạnh họp thành những bông trắng, xốp, nhẹ, rơi từ các đám mây xuống, thường có ở xứ lạnh hay ở vùng cao vào mùa đông.

Tham khảo

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam