mớn tàu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məːn˧˥ ta̤w˨˩mə̰ːŋ˩˧ taw˧˧məːŋ˧˥ taw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
məːn˩˩ taw˧˧mə̰ːn˩˧ taw˧˧

Danh từ[sửa]

mớn tàu

  1. Chiều cao thẳng đứng từ đáy tàu lên mặt nước, được đo bằng đơn vị mét hoặc đơn vị foot, là căn cứ để xác định tàu có thể ra, vào các cảng, đi lại trên các sông ngòi, kênh rạch.

Dịch[sửa]