mớn tàu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məːn˧˥ ta̤w˨˩ | mə̰ːŋ˩˧ taw˧˧ | məːŋ˧˥ taw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məːn˩˩ taw˧˧ | mə̰ːn˩˧ taw˧˧ |
Danh từ[sửa]
mớn tàu
- Chiều cao thẳng đứng từ đáy tàu lên mặt nước, được đo bằng đơn vị mét hoặc đơn vị foot, là căn cứ để xác định tàu có thể ra, vào các cảng, đi lại trên các sông ngòi, kênh rạch.