Bước tới nội dung

malinger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈlɪŋ.ɡɜː/ (Anh), /mə.ˈlɪŋ.ɡɚ/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Nội động từ

[sửa]

malinger nội động từ /mə.ˈlɪŋ.ɡɜː/

  1. Giả ốm để trốn việc.
    It is not uncommon on exam days for several students to malinger rather than prepare themselves.

Chia động từ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]