mandat
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /mɑ̃.da/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| mandat /mɑ̃.da/ |
mandats /mɑ̃.da/ |
mandat gđ /mɑ̃.da/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mandat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | mandat | mandatet |
| Số nhiều | mandat, mandater | mandata, mandat ene |
mandat gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “mandat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)