mandat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.da/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mandat /mɑ̃.da/ |
mandats /mɑ̃.da/ |
mandat gđ /mɑ̃.da/
Tham khảo
[sửa]- "mandat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mandat | mandatet |
Số nhiều | mandat, mandater | mandata, mandat ene |
mandat gđ
Tham khảo
[sửa]- "mandat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)