Bước tới nội dung

mang cá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maːŋ˧˧ kaː˧˥maːŋ˧˥ ka̰ː˩˧maːŋ˧˧ kaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maːŋ˧˥ kaː˩˩maːŋ˧˥˧ ka̰ː˩˧

Định nghĩa

[sửa]

mang cá

  1. bộ phận của con cá dùng để thở
  2. Đường dốchai bên bờ sông, nối vào hai đầu cầu.


Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]