manicure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Danh từ
manicure /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Nội động từ
manicure nội động từ /ˈmæ.nə.ˌkjʊr/
Chia động từ
manicure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manicure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)