marginal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɑːrdʒ.nəl/
Tính từ
marginal (số nhiều marginals) /ˈmɑːrdʒ.nəl/
- (thuộc) Mép, ở mép, ở bờ, ở lề.
- marginal notes — những lời ghi chú ở lề
- Sát giới hạn.
- Khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai).
- (Kinh tế học) biên, cận biên, biên tế.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “marginal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /maʁ.ʒi.nal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | marginal /maʁ.ʒi.nal/ |
marginaux /maʁ.ʒi.nɔ/ |
| Giống cái | marginale /maʁ.ʒi.nal/ |
marginales /maʁ.ʒi.nal/ |
marginal /maʁ.ʒi.nal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “marginal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)