material
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mə.ˈtɪr.i.əl/
![]() | [mə.ˈtɪr.i.əl] |
Tính từ[sửa]
material /mə.ˈtɪr.i.əl/
- Vật chất.
- material world — thế giới vật chất
- (Thuộc) Thân thể, (thuộc) xác thịt.
- Hữu hình, cụ thể, thực chất.
- a material being — vật hữu hình
- Quan trọng, trọng đại, cần thiết.
- food is most material to man — thức ăn hết sức cần thiết đối với con người
Danh từ[sửa]
material /mə.ˈtɪr.i.əl/
- Chất, nguyên liệu, vật liệu, tài liệu.
- • raw materials — nguyên liệu
- • building materials — vật liệu xây dựng.
- • materials for a book. — tài liệu để viết một cuốn sách.
- Vải.
Tham khảo[sửa]
- "material". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)