Bước tới nội dung

material

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈtɪr.i.əl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

material /mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. Vật chất.
    material world — thế giới vật chất
  2. (Thuộc) Thân thể, (thuộc) xác thịt.
  3. Hữu hình, cụ thể, thực chất.
    a material being — vật hữu hình
  4. Quan trọng, trọng đại, cần thiết.
    food is most material to man — thức ăn hết sức cần thiết đối với con người

Danh từ

[sửa]

material /mə.ˈtɪr.i.əl/

  1. Chất, nguyên liệu, vật liệu, tài liệu.
    raw materials — nguyên liệu
    building materialsvật liệu xây dựng.
    materials for a book.tài liệu để viết một cuốn sách.
  2. Vải.

Tham khảo

[sửa]