meilė

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'mʲæ̂ːjlʲeː/

Danh từ[sửa]

méilė gc biến trọng âm thứ 1

  1. Lòng yêu.
  2. Tình yêu.