Bước tới nội dung

mendiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.djɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mendiante
/mɑ̃.djɑ̃t/
mendiantes
/mɑ̃.djɑ̃t/
Số nhiều mendiante
/mɑ̃.djɑ̃t/
mendiantes
/mɑ̃.djɑ̃t/

mendiant /mɑ̃.djɑ̃/

  1. Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mendiant
/mɑ̃.djɑ̃/
mendiants
/mɑ̃.djɑ̃/

mendiant /mɑ̃.djɑ̃/

  1. Món tứ quả (món tráng miệng gồm quả vải, quả nho, quả hạnh và quả phi khô) (cũng) les quatre mendiants.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mendiant
/mɑ̃.djɑ̃/
mendiants
/mɑ̃.djɑ̃/
Giống cái mendiante
/mɑ̃.djɑ̃t/
mendiantes
/mɑ̃.djɑ̃t/

mendiant /mɑ̃.djɑ̃/

  1. (Ordres mendiants) Các dòng tu hành khất.

Tham khảo

[sửa]