Bước tới nội dung

mental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛn.tᵊl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

mental /ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Y học) (thuộc) cằm.

Tính từ

[sửa]

mental /ˈmɛn.tᵊl/

  1. (Thuộc) Tâm thần, (thuộc) tinh thần.
    a mental patient — người mắc bệnh tâm thần
  2. (Thuộc) Trí tuệ, (thuộc) trí óc.
    the mental powers — năng lực trí tuệ

Danh từ

[sửa]

mental /ˈmɛn.tᵊl/

  1. Người mắc bệnh tâm thần, người điên.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mental
/mɑ̃.tal/
mentaux
/mɑ̃.tɔ/
Giống cái mentale
/mɑ̃.tal/
mentales
/mɑ̃.tal/

mental /mɑ̃.tal/

  1. (Thuộc) Trí tuệ, (thuộc) tinh thần.
    Maladie mentale — bệnh tinh thần
    Activité mentale — hoạt động tinh thần
    Âge mental — tuổi trí tuệ
  2. Nhẩm.
    Calcul mental — tính nhẩm
    Prière mentale — kinh đọc nhẩm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]