Bước tới nội dung

physique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈzik/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

physique /fə.ˈzik/

  1. Cơ thể vóc người, dạng người.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
physique
/fi.zik/
physiques
/fi.zik/

physique gc /fi.zik/

  1. Vật lý học.
    Physique expérimentale — vật lý học thực nghiệm
  2. Vật .
    Physique du globe — vật lý địa cầu
  3. Sách vật .

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực physique
/fi.zik/
physiques
/fi.zik/
Giống cái physique
/fi.zik/
physiques
/fi.zik/

physique /fi.zik/

  1. Xem danh từ giống cái
    Propriétés physiques — tính chất vật lý
  2. (Thuộc) Vật chất.
    Le monde physique — thế giới vật chất
  3. (Thuộc) Thể chất; (thuộc) thể xác.
    éducation physique — thể dục
    Force physique — thể lực
    Plaisirs physiques — khoái lạc thể xác
  4. (Thuộc) Hình thể.
    Géographie physique — địa lý hình thể
  5. Thực, thực tế.
    Impossibilité physique — điều không thể có trong thực tế
    Personne physique — (luật học, pháp lý) người thực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
physique
/fi.zik/
physiques
/fi.zik/

physique /fi.zik/

  1. Vẻ người.
    Avoir un beau physique — có vẻ người đẹp
  2. Thể chất, thể xác.
    Le physique influe sur le moral — thể chất ảnh hưởng đến tinh thần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]