Bước tới nội dung

miff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

miff /ˈmɪf/

  1. (Thông tục) Sự mếch lòng, sự phật ý.

Nội động từ

[sửa]

miff nội động từ /ˈmɪf/

  1. (Thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý.

Ngoại động từ

[sửa]

miff ngoại động từ /ˈmɪf/

  1. Làm mếch lòng, làm phật ý.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]