migrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/
Nội động từ
[sửa]migrate nội động từ /ˈmɑɪ.ˌɡreɪt/
- Di trú, di cư; ra nước ngoài.
- Chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác).
Chia động từ
[sửa]migrate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to migrate | |||||
Phân từ hiện tại | migrating | |||||
Phân từ quá khứ | migrated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | migrate | migrate hoặc migratest¹ | migrates hoặc migrateth¹ | migrate | migrate | migrate |
Quá khứ | migrated | migrated hoặc migratedst¹ | migrated | migrated | migrated | migrated |
Tương lai | will/shall² migrate | will/shall migrate hoặc wilt/shalt¹ migrate | will/shall migrate | will/shall migrate | will/shall migrate | will/shall migrate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | migrate | migrate hoặc migratest¹ | migrate | migrate | migrate | migrate |
Quá khứ | migrated | migrated | migrated | migrated | migrated | migrated |
Tương lai | were to migrate hoặc should migrate | were to migrate hoặc should migrate | were to migrate hoặc should migrate | were to migrate hoặc should migrate | were to migrate hoặc should migrate | were to migrate hoặc should migrate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | migrate | — | let’s migrate | migrate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "migrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)