Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
minced oath
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
Ελληνικά
English
Français
Magyar
Malagasy
Русский
ไทย
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
minced oath
Danh từ
[
sửa
]
Ví dụ
cripes
cho
Christ
crud
,
sugar
hay
shoot
cho
crap
hay
shit
darn
hay
dang
cho
damn
geez
cho
Jesus
gosh
,
gad
,
gawd
hay
goodness
cho
God
heck
cho
hell
minced
oath
(
số nhiều
minced oaths
)
Loại
uyển ngữ
dựa trên các từ
tục tĩu
hoặc
báng bổ
, được thay đổi đi để loại bỏ sự khó chịu của cách diễn đạt ban đầu; từ
chửi thề
ít gây khó chịu.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh đếm được
Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
tiếng Anh entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries