shoot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃuːt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

shoot /ˈʃuːt/

  1. Cành non; chồi cây; cái măng.
  2. Thác nước.
  3. Cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất... ).
  4. Cuộc tập bắn.
  5. Cuộc săn bắn; đất để săn bắn.
  6. (Thể dục, thể thao) đá, cú sút (bóng).
  7. đau nhói.

Động từ[sửa]

shoot shot /ˈʃuːt/

  1. Vụt qua, vọt tới, chạy qua.
    flash shoots across sky — ánh chớp loé ngang bầu trời
  2. Đâm ra, trồi ra.
    buds are shooting — chồi đang đâm ra
    tree shoots — cây đâm chồi
    cape shoots out — mũi đất đâm ra ngoài biển
  3. Ném, phóng, quăng, liệng, đổ.
    bow shoots arrow — cung phóng tên đi
    sun shoots its rays — mặt trời toả tia sáng
    to shoot fishing-net — quăng lưới
    to shoot rubbish — đổ rác
  4. Bắn.
    to shoot well with a revolver — bắn súng lục giỏi
    to shoot straight — bắn trúng
    to be shot in the arm — bị trúng đạn vào tay
    to shoot a match — dự cuộc thi bắn
  5. Săn bắn.
    to be out shooting — đi săn
  6. Sút, đá (bóng).
  7. Đau nhói, đau nhức nhối.
    tooth shoots — đau răng nhức nhối
  8. (Thể dục, thể thao) Là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê).
  9. Chụp ảnh, quay phim.
  10. Bào.
    shot edges — những cạnh đã được bào nhẵn

Động từ[sửa]

shoot động tính từ quá khứ /ˈʃuːt/

  1. Óng ánh.
    shot silk — lụa óng ánh
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi!

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
shoot
/ʃut/
shoots
/ʃut/

shoot /ʃut/

  1. (Thể dục thể thao) Cú sút.
    Marquer un but d’un beau shoot — ghi một bàn nhờ cú sút đẹp

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]