minh ngọc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mïŋ˧˧ ŋa̰ʔwk˨˩ | mïn˧˥ ŋa̰wk˨˨ | mɨn˧˧ ŋawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mïŋ˧˥ ŋawk˨˨ | mïŋ˧˥ ŋa̰wk˨˨ | mïŋ˧˥˧ ŋa̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]minh ngọc
- (Địa lý học) .
- Đá phương giải gồm nhiều loại khác nhau về màu.
- Loại thạch cao, trắng và trong mờ, có thể mài rất bóng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "minh ngọc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)