Bước tới nội dung

minion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪn.jən/

Danh từ

minion /ˈmɪn.jən/

  1. Tay sai, tùy tùng, cận vệ.
  2. (Mỉa mai) Kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ.
  3. (Ngành in) Chữ cỡ 7.

Thành ngữ

Tham khảo