misère
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mi.zɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
misère /mi.zɛʁ/ |
misères /mi.zɛʁ/ |
misère gc /mi.zɛʁ/
- Sự khốn khổ, sự khốn cùng.
- Vivre dans la misère — sống khốn khổ
- La misère de la philosophie idéaliste — sự khốn cùng của triết học duy tâm
- (Số nhiều) Chuyện khó chịu.
- Les misères de chaque jour — những chuyện khó chịu hằng ngày
- (Số nhiều) Tai họa.
- Les misères de la guerre — tai họa chiến tranh
- Chuyện nhỏ mọn.
- Se fâcher pour une misère — nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn
- Điều khốn nạn.
- Cây rau trai (tên thông (thường)).
- collier de misère — công việc cực nhọc không rời ra được
- crier misère — kêu khổ, than khổ
- faire des misères à quelqu'un — làm tội làm tình ai
Trái nghĩa[sửa]
Thán từ[sửa]
misère
Tham khảo[sửa]
- "misère". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)