misère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mi.zɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
misère
/mi.zɛʁ/
misères
/mi.zɛʁ/

misère gc /mi.zɛʁ/

  1. Sự khốn khổ, sự khốn cùng.
    Vivre dans la misère — sống khốn khổ
    La misère de la philosophie idéaliste — sự khốn cùng của triết học duy tâm
  2. (Số nhiều) Chuyện khó chịu.
    Les misères de chaque jour — những chuyện khó chịu hằng ngày
  3. (Số nhiều) Tai họa.
    Les misères de la guerre — tai họa chiến tranh
  4. Chuyện nhỏ mọn.
    Se fâcher pour une misère — nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn
  5. Điều khốn nạn.
  6. Cây rau trai (tên thông (thường)).
    collier de misère — công việc cực nhọc không rời ra được
    crier misère — kêu khổ, than khổ
    faire des misères à quelqu'un — làm tội làm tình ai

Trái nghĩa[sửa]

Thán từ[sửa]

misère

  1. Khốn khổ thay.

Tham khảo[sửa]