Bước tới nội dung

misinterpret

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmɪ.sᵊn.ˈtɜː.prət/

Ngoại động từ

[sửa]

misinterpret ngoại động từ /ˌmɪ.sᵊn.ˈtɜː.prət/

  1. Hiểu sai, giải thích sai.
  2. Dịch sai.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]