Bước tới nội dung

missed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

missed

  1. nhỡ
    Missed call — Cuộc gọi nhỡ

Động từ

[sửa]

missed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của miss

Chia động từ

[sửa]