missing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɪ.siɳ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

missing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "miss" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

missing /ˈmɪ.siɳ/

  1. Vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc.
    there is a spoon missing — thiếu mất một cái thìa

Danh từ[sửa]

missing /ˈmɪ.siɳ/

  1. The missing (quân sự) những người mất tích.

Tham khảo[sửa]