Bước tới nội dung

mortify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

mortify ngoại động từ /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/

  1. Hành xác.
  2. Làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

mortify nội động từ /ˈmɔr.tə.ˌfɑɪ/

  1. (Y học) Bị thối hoại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]