Bước tới nội dung

moulinet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

moulinet

  1. Cửa quay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mu.li.nɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
moulinet
/mu.li.nɛ/
moulinets
/mu.li.nɛ/

moulinet /mu.li.nɛ/

  1. Cửa quay (đặt ở đầu các phố chỉ cho người đi bộ vào).
  2. Ống cuộn dây câu.
  3. Máy đo tốc độ dòng sông.
  4. Điệu quay tròn.
    faire le moulinet, faire des moulinets — vung, huơ, quay tít (gậy, gươm)

Tham khảo

[sửa]