Bước tới nội dung

mặt cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
mặt cầu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ kə̤w˨˩ma̰k˨˨ kəw˧˧mak˨˩˨ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ kəw˧˧ma̰t˨˨ kəw˧˧

Danh từ

[sửa]

mặt cầu

  1. (Hình học) Bề mặt gồm các điểm trong không gian cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính); mặt này có thể được sinh ra bởi nửa đường tròn quay chung quanh đường kính của .

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Trong đời sống, từ mặt cầu thường được dùng cùng nghĩa với hình cầu; tuy nhiên trong hình học, mặt cầu chỉ là bề mặt (2 chiều), còn hình cầu là phần không gian (3 chiều).

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]