mặt cầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔt˨˩ kə̤w˨˩ | ma̰k˨˨ kəw˧˧ | mak˨˩˨ kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mat˨˨ kəw˧˧ | ma̰t˨˨ kəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]mặt cầu
- (Hình học) Bề mặt gồm các điểm trong không gian cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính); mặt này có thể được sinh ra bởi nửa đường tròn quay chung quanh đường kính của nó.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Trong đời sống, từ mặt cầu thường được dùng cùng nghĩa với hình cầu; tuy nhiên trong hình học, mặt cầu chỉ là bề mặt (2 chiều), còn hình cầu là phần không gian (3 chiều).
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mặt cầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)