Bước tới nội dung

mề gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me̤˨˩ ɣa̤ː˨˩me˧˧ ɣaː˧˧me˨˩ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˧ ɣaː˧˧

Danh từ

[sửa]

mề gà

  1. Dạ dày con .
  2. Bao bằng da buộc vào thắt lưng, giống như cái mề con , dùng đựng tiền.

Tham khảo

[sửa]