náo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːw˧˥ | na̰ːw˩˧ | naːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːw˩˩ | na̰ːw˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “náo”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Phó từ
[sửa]náo
- Ồn ào, nhộn nhịp.
- Làm náo cả chợ lên.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "náo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)