Bước tới nội dung

nưa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nɨə˧˧nɨə˧˥nɨə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nɨə˧˥nɨə˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nưa

  1. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa.
  2. (Đph) .
  3. Con trăn to.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nưa

  1. ngày.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.