Bước tới nội dung

nan hoa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ hwaː˧˧naːŋ˧˥ hwaː˧˥naːŋ˧˧ hwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ hwa˧˥naːn˧˥˧ hwa˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nan hoa

  1. Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh.
    Nan hoa xe đạp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]