Bước tới nội dung

ngôn hành lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋon˧˧ ha̤jŋ˨˩ lṵʔk˨˩ŋoŋ˧˥ han˧˧ lṵk˨˨ŋoŋ˧˧ han˨˩ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋon˧˥ hajŋ˧˧ luk˨˨ŋon˧˥ hajŋ˧˧ lṵk˨˨ŋon˧˥˧ hajŋ˧˧ lṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

ngôn hành lục

  1. Quyển sách chép các lời hay nết tốt của người nào.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)