Bước tới nội dung

ngớp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋəːp˧˥ŋə̰ːp˩˧ŋəːp˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋəːp˩˩ŋə̰ːp˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngớp

  1. Khiếp sợ.
    Thấy nó hung hãn mà ngớp.

Tham khảo

[sửa]