Bước tới nội dung

nghi gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋi˧˧ zaː˧˧ŋi˧˥ jaː˧˥ŋi˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋi˧˥ ɟaː˧˥ŋi˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nghi gia

  1. Do chữ nghi kỳ thất giaKinh Thi, ý nói vợ chồng hoà hợp. ở đây, hai chữ nghi gia có nghĩa là gái về nhà chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]