nguồn điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuən˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ŋuəŋ˧˧ ɗiə̰ŋ˨˨ŋuəŋ˨˩ ɗiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋuən˧˧ ɗiən˨˨ŋuən˧˧ ɗiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

nguồn điện

  1. Dụng cụ khả năng cung cấp dòng điện để các thiết bị điện hoạt động.
    Pin, ắc quy, máy phát điện đều là các nguồn điện.

Tham khảo[sửa]