nguỵ tạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwḭʔ˨˩ ta̰ːʔw˨˩ŋwḭ˨˨ ta̰ːw˨˨ŋwi˨˩˨ taːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˨˨ taːw˨˨ŋwḭ˨˨ ta̰ːw˨˨

Động từ[sửa]

nguỵ tạo

  1. Làm giả, bịa đặt.
    Nguỵ tạo tài liệu.

Dịch[sửa]