counterfeit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/
Danh từ[sửa]
counterfeit /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/
Tính từ[sửa]
counterfeit /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/
- Giả, giả mạo.
- counterfeit money — tiền giả
- Giả vờ, giả đò.
- counterfeit virtue — đạo đức giả vờ
- counterfeit grief — đau khổ giả vờ
Ngoại động từ[sửa]
counterfeit ngoại động từ /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/
- Giả mạo.
- to counterfeit someone's handwriting — giả mạo chữ viết của ai
- Giả vờ, giả đò.
- Giống như đúc.
Chia động từ[sửa]
counterfeit
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "counterfeit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)