Bước tới nội dung

counterfeit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/

Danh từ

[sửa]

counterfeit /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/

  1. Vật giả, vật giả mạo.

Tính từ

[sửa]

counterfeit /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/

  1. Giả, giả mạo.
    counterfeit money — tiền giả
  2. Giả vờ, giả đò.
    counterfeit virtue — đạo đức giả vờ
    counterfeit grief — đau khổ giả vờ

Ngoại động từ

[sửa]

counterfeit ngoại động từ /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪt/

  1. Giả mạo.
    to counterfeit someone's handwriting — giả mạo chữ viết của ai
  2. Giả vờ, giả đò.
  3. Giống như đúc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]