Bước tới nội dung

nhân viên kiểm soát không lưu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ viən˧˧ kiə̰m˧˩˧ swaːt˧˥ xəwŋ˧˧ liw˧˧ɲəŋ˧˥ jiəŋ˧˥ kiəm˧˩˨ ʂwa̰ːk˩˧ kʰəwŋ˧˥ lɨw˧˥ɲəŋ˧˧ jiəŋ˧˧ kiəm˨˩˦ ʂwaːk˧˥ kʰəwŋ˧˧ lɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ viən˧˥ kiəm˧˩ ʂwat˩˩ xəwŋ˧˥ lɨw˧˥ɲən˧˥˧ viən˧˥˧ kiə̰ʔm˧˩ ʂwa̰t˩˧ xəwŋ˧˥˧ lɨw˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nhân viên kiểm soát không lưu

  1. Người vận hành hệ thống kiểm soát không lưu để đảm bảo máy bay đi an toàn.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)