nhạc điện tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔk˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ tɨ̰˧˩˧ɲa̰ːk˨˨ ɗiə̰ŋ˨˨˧˩˨ɲaːk˨˩˨ ɗiəŋ˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːk˨˨ ɗiən˨˨˧˩ɲa̰ːk˨˨ ɗiə̰n˨˨˧˩ɲa̰ːk˨˨ ɗiə̰n˨˨ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ[sửa]

nhạc điện tử

  1. Một thể loại nhạc sử dụng các thiết bị điện tử hoặc phần mềm để tạo ra nhạc.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)