nhật nguyệt
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ | ɲə̰k˨˨ ŋwiə̰k˨˨ | ɲək˨˩˨ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ŋwiət˨˨ | ɲə̰t˨˨ ŋwiə̰t˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 日月 (日 là nhật, “Mặt Trời” và 月 là nguyệt, “Mặt Trăng”).
Danh từ
[sửa]nhật nguyệt
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhật nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)