Bước tới nội dung

nhiệt động học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ɲiə̰k˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ɲiək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ ɗəwŋ˨˨ hawk˨˨ɲiə̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nhiệt động học

  1. Ngành vật nghiên cứu những mối quan hệ giữa các hiện tượng cơ họcnhiệt học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]