nhiệt động học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | ɲiə̰k˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ | ɲiək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˨˨ ɗəwŋ˨˨ hawk˨˨ | ɲiə̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]nhiệt động học
- Ngành vật lý nghiên cứu những mối quan hệ giữa các hiện tượng cơ học và nhiệt học.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhiệt động học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)