Bước tới nội dung

nhi nhí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲi˧˧ ɲi˧˥ɲi˧˥ ɲḭ˩˧ɲi˧˧ ɲi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˧˥ ɲi˩˩ɲi˧˥˧ ɲḭ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nhi nhí

  1. Nói nhỏ trong miệng, khiến người ta nghe không .
    Nói to lên! Nói nhi nhí như thế sao nghe được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]