Bước tới nội dung

nhị nguyên luận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲḭʔ˨˩ ŋwiən˧˧ lwə̰ʔn˨˩ɲḭ˨˨ ŋwiəŋ˧˥ lwə̰ŋ˨˨ɲi˨˩˨ ŋwiəŋ˧˧ lwəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲi˨˨ ŋwiən˧˥ lwən˨˨ɲḭ˨˨ ŋwiən˧˥ lwə̰n˨˨ɲḭ˨˨ ŋwiən˧˥˧ lwə̰n˨˨

Danh từ

[sửa]

nhị nguyên luận

  1. Khuynh hướng triết học duy tâm cho rằng cơ sở của tồn tại không phải là một hai nguyên lý vật chấttinh thần xung đột lẫn nhau.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]