Bước tới nội dung

nosedive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/

Danh từ

[sửa]

nosedive /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/

  1. Sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay).

Nội động từ

[sửa]

nosedive nội động từ /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/

  1. Đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]