nosedive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/
Danh từ
[sửa]nosedive /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/
Nội động từ
[sửa]nosedive nội động từ /ˈnoʊz.ˌdɑɪv/
Chia động từ
[sửa]nosedive
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "nosedive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)