Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈnoʊ.tə.bəl] |
notable /ˈnoʊ.tə.bəl/
- Có tiếng, trứ danh.
- Đáng kể, đáng chú ý.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Tần tảo.
notable /ˈnoʊ.tə.bəl/
- Người có danh vọng, người có địa vị uy quyền.
- Thân hào, nhân sĩ.
- Assembly of Notables: Hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp).