notable
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈnoʊ.tə.bəl/
| [ˈnoʊ.tə.bəl] |
Tính từ
notable /ˈnoʊ.tə.bəl/
Danh từ
notable /ˈnoʊ.tə.bəl/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “notable”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)