Bước tới nội dung

obviate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɑːb.vi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

obviate ngoại động từ /ˈɑːb.vi.ˌeɪt/

  1. Ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh.
    to obviate a danger — phòng ngừa nguy hiểm
    to obviate a serious disease — một bệnh hiểm nghèo
  2. Loại bỏ, dẹp đi (nhu cầu nào hay khó khăn gì)

Chia động từ

Tham khảo