Bước tới nội dung

occlude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkluːd/

Ngoại động từ

[sửa]

occlude ngoại động từ /ə.ˈkluːd/

  1. Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng... ).
  2. (Hoá học) Hút giữ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]