occur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈkɜː/
![]() | [ə.ˈkɜː] |
Nội động từ[sửa]
occur nội động từ /ə.ˈkɜː/
- Xảy ra, xảy đến.
- Nảy ra (ý nghĩ).
- it occurs to me that — tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
- Xuất hiện, tìm thấy.
- several misprints occur on the first page — nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
Chia động từ[sửa]
occur
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to occur | |||||
Phân từ hiện tại | occurring | |||||
Phân từ quá khứ | occurred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | occur | occur hoặc occurrest¹ | occurs hoặc occurreth¹ | occur | occur | occur |
Quá khứ | occurred | occurred hoặc occurredst¹ | occurred | occurred | occurred | occurred |
Tương lai | will/shall² occur | will/shall occur hoặc wilt/shalt¹ occur | will/shall occur | will/shall occur | will/shall occur | will/shall occur |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | occur | occur hoặc occurrest¹ | occur | occur | occur | occur |
Quá khứ | occurred | occurred | occurred | occurred | occurred | occurred |
Tương lai | were to occur hoặc should occur | were to occur hoặc should occur | were to occur hoặc should occur | were to occur hoặc should occur | were to occur hoặc should occur | were to occur hoặc should occur |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | occur | — | let’s occur | occur | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "occur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)