occur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈkɜː/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

occur nội động từ /ə.ˈkɜː/

  1. Xảy ra, xảy đến.
  2. Nảy ra (ý nghĩ).
    it occurs to me that — tôi chợt nảy ra ý nghĩ là
  3. Xuất hiện, tìm thấy.
    several misprints occur on the first page — nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]